Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổ đĩa mềm
- (tin học) floppy disk drive|= ổ đĩa mềm là một thiết bị điện cơ đọc dữ liệu trong đĩa mềm và ghi dữ liệu vào đĩa mềm a floppy disk drive is an electromechanical device that reads data from and writes data to floppy disks
* Từ tham khảo/words other:
-
phiếu vận tải
-
phiêu vật
-
phiếu xuất
-
phim
-
phím
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổ đĩa mềm
* Từ tham khảo/words other:
- phiếu vận tải
- phiêu vật
- phiếu xuất
- phim
- phím