Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở đằng trước
* phó từ, gtừ|- afore|* thngữ|- in front
* Từ tham khảo/words other:
-
thế vị
-
thể vòm
-
thể vùi
-
thế vững chắc
-
thể xác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở đằng trước
* Từ tham khảo/words other:
- thế vị
- thể vòm
- thể vùi
- thế vững chắc
- thể xác