- Monkey =Nỡm, chỉ nghịch tinh!+What a monkey! Always up to mischief!
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nỡm
- monkey|= nỡm, chỉ nghịch tinh! what a monkey! always up to mischief!|- play pranks, prank|= đồ nỡm! playful/frolicsome fellow; (of children naughty/mischievous boy)
* Từ tham khảo/words other:
- chất tăng cường
- chất tạo hình
- chất tẩy
- chất tẩy bát đĩa
- chất tẩy mỡ