Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nứt mắt
- be too young to (for)
=Mới nứt mắt mà đã hút thuốc+To smoke at too young an age
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nứt mắt
- to be too young to do something|= mới nứt mắt mà đã hút thuốc to smoke at too young an age|- be newly hatched; puppy; greenhorn; unfledged youth
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy gần như ngược chiều gió
-
chạy gạo
-
chạy gấp
-
chạy giặc
-
chạy giật lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nứt mắt
* Từ tham khảo/words other:
- chạy gần như ngược chiều gió
- chạy gạo
- chạy gấp
- chạy giặc
- chạy giật lên