Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nứt
* verb
- to crack; to split; to chap
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nứt
- to cleave; to crack; to fissure; to split|= đá nứt ra the rock fissures|= những vết nứt trên tường the cracks in the wall|- to chap|= bị nứt tay/môi to have chapped hands/lips
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy đua xoay xở làm tiền
-
chạy gần như ngược chiều gió
-
chạy gạo
-
chạy gấp
-
chạy giặc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nứt
* Từ tham khảo/words other:
- chạy đua xoay xở làm tiền
- chạy gần như ngược chiều gió
- chạy gạo
- chạy gấp
- chạy giặc