Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nút chuột
- mouse button|= ' nhắp đúp ' là ' nhấn và thả nút chuột hai lần mà không di chuyển chuột ' double-clicking means 'to press and release a mouse button twice without moving the mouse'
* Từ tham khảo/words other:
-
người bị khai trừ khỏi đẳng cấp
-
người bị khám xét
-
người bị khinh rẻ
-
người bị kiện
-
người bị liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nút chuột
* Từ tham khảo/words other:
- người bị khai trừ khỏi đẳng cấp
- người bị khám xét
- người bị khinh rẻ
- người bị kiện
- người bị liệt