Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuốt lời
- Go back on one ' s word
=Hức trịnh trọng thế mà rồi lại nuốt lời+To go back on one's word after making such a solemn promise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nuốt lời
- xem thất hứa
* Từ tham khảo/words other:
-
chấu
-
chẩu
-
chậu
-
châu á
-
châu âu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuốt lời
* Từ tham khảo/words other:
- chấu
- chẩu
- chậu
- châu á
- châu âu