Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nương định canh
- permanent upland fields
* Từ tham khảo/words other:
-
anh quỷnh
-
anh rể
-
anh ruột
-
ánh sáng
-
ánh sáng ban ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nương định canh
* Từ tham khảo/words other:
- anh quỷnh
- anh rể
- anh ruột
- ánh sáng
- ánh sáng ban ngày