nướng | * verb - to grill; to bake; to roast =thịt nướng+baked meat |
nướng | * đtừ|- to grill; to bake; to roast; to to fry; to broil; bake over a slow fire|= thịt nướng baked meat|- lose; squander; dissipate, waste|= nướng tiền squander/dissipate/waste one's money |
* Từ tham khảo/words other:
- chạy đua vượt rào
- chạy đua xoay xở làm tiền
- chạy gần như ngược chiều gió
- chạy gạo
- chạy gấp