Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nướng chưa chín hẳn
* ttừ|- half-baked
* Từ tham khảo/words other:
-
lời thỉnh cầu
-
lối thơ
-
lời thô bỉ
-
lời thô tục
-
lời thóa mạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nướng chưa chín hẳn
* Từ tham khảo/words other:
- lời thỉnh cầu
- lối thơ
- lời thô bỉ
- lời thô tục
- lời thóa mạ