Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuôi thân
- support oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ đạo
-
chỉ đạo việc chi tiêu
-
chì dát
-
chị dâu
-
chỉ để
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuôi thân
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ đạo
- chỉ đạo việc chi tiêu
- chì dát
- chị dâu
- chỉ để