Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước xuất khẩu ngũ cốc
- grain exporting country
* Từ tham khảo/words other:
-
người theo chủ nghĩa biệt lập
-
người theo chủ nghĩa bình đẳng
-
người theo chủ nghĩa cá nhân
-
người theo chủ nghĩa cải lương
-
người theo chủ nghĩa can thiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước xuất khẩu ngũ cốc
* Từ tham khảo/words other:
- người theo chủ nghĩa biệt lập
- người theo chủ nghĩa bình đẳng
- người theo chủ nghĩa cá nhân
- người theo chủ nghĩa cải lương
- người theo chủ nghĩa can thiệp