nước xốt | - Sauce =Nước xốt cà chua+tomato sauce |
nước xốt | - sauce; gravy|= nước xốt cà chua tomato sauce|= tôi thích thức ăn béo và nhiều nước xốt! cho thật nhiều, thật nhiều nước xốt vào nhé! i like fatty food with lots of gravy! lots and lots of gravy! |
* Từ tham khảo/words other:
- chảy dãi
- chạy dài
- cháy đắng
- cháy đen
- chạy đều