Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước thải
- waste water; sewage
* Từ tham khảo/words other:
-
anh và người thân
-
anh và pháp
-
anh văn
-
anh vàng
-
ảnh vẽ bóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước thải
* Từ tham khảo/words other:
- anh và người thân
- anh và pháp
- anh văn
- anh vàng
- ảnh vẽ bóng