Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước sản xuất
- country of origin; producing country|= những nước sản xuất dầu mỏ oil-producing countries
* Từ tham khảo/words other:
-
toà án dư luận
-
toà án giáo hội
-
toà án hành chính
-
toà án lao động
-
tòa án lưu động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước sản xuất
* Từ tham khảo/words other:
- toà án dư luận
- toà án giáo hội
- toà án hành chính
- toà án lao động
- tòa án lưu động