Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước nguồn
* dtừ|- spring water, head-water
* Từ tham khảo/words other:
-
kính trắng đục
-
kinh trập
-
kính trình
-
kính triplêch
-
kính trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước nguồn
* Từ tham khảo/words other:
- kính trắng đục
- kinh trập
- kính trình
- kính triplêch
- kính trọng