Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước lạnh
- cold water|= uống một cốc nước lạnh to drink a glass of cold water
* Từ tham khảo/words other:
-
lớ xớ
-
lò xo chống sốc
-
lò xo cửa
-
lỗ xỏ dây chuông
-
lò xo giường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước lạnh
* Từ tham khảo/words other:
- lớ xớ
- lò xo chống sốc
- lò xo cửa
- lỗ xỏ dây chuông
- lò xo giường