Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước kiềm
* dtừ|- lye
* Từ tham khảo/words other:
-
đảng viên đảng cấp tiến
-
đảng viên đảng cộng hòa
-
đảng viên đảng cộng sản liên xô
-
đảng viên đảng dân chủ
-
đảng viên đảng hợp nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước kiềm
* Từ tham khảo/words other:
- đảng viên đảng cấp tiến
- đảng viên đảng cộng hòa
- đảng viên đảng cộng sản liên xô
- đảng viên đảng dân chủ
- đảng viên đảng hợp nhất