Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước khoáng
- Mineral water
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nước khoáng
- mineral water; tonic water; spa water|= cho hai ly nước khoáng! two tonic waters, please!; two tonics, please!
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy ăn
-
chảy ào ào
-
chạy bán sống bán chết
-
chạy bằng động cơ
-
chạy bằng hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước khoáng
* Từ tham khảo/words other:
- chạy ăn
- chảy ào ào
- chạy bán sống bán chết
- chạy bằng động cơ
- chạy bằng hơi