Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước cam
- orange squash; orange juice; orangeade
* Từ tham khảo/words other:
-
người dẫn giải
-
người đẵn gỗ
-
người dẫn hát
-
người dân khu tây luân đôn
-
người dân mẫu quốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước cam
* Từ tham khảo/words other:
- người dẫn giải
- người đẵn gỗ
- người dẫn hát
- người dân khu tây luân đôn
- người dân mẫu quốc