Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nung thành vôi
* dtừ|- calcination|* ngđtừ|- calcine|* nđtừ|- calcine
* Từ tham khảo/words other:
-
điểm xuân phân
-
điểm xuất phát
-
điểm xuất sắc
-
điểm xuyết
-
điểm yếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nung thành vôi
* Từ tham khảo/words other:
- điểm xuân phân
- điểm xuất phát
- điểm xuất sắc
- điểm xuyết
- điểm yếu