Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nưng
- (địa phương) như nâng
-Lift, raise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nưng
(địa phương) cũng như nâng|- lift, raise
* Từ tham khảo/words other:
-
chậu sắt
-
chầu say bí tỉ
-
chậu tắm
-
châu tam giác
-
châu thành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nưng
* Từ tham khảo/words other:
- chậu sắt
- chầu say bí tỉ
- chậu tắm
- châu tam giác
- châu thành