Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nung bệnh
- Incubate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nung bệnh
- incubate, first period of a disease, incubation|= thời kỳ nung bệnh delitescence
* Từ tham khảo/words other:
-
chất tiêm
-
chất tiết
-
chất tổng hợp
-
chắt trai
-
chất trùng hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nung bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- chất tiêm
- chất tiết
- chất tổng hợp
- chắt trai
- chất trùng hợp