Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
núi
* noun
- mountain
=núi Yên Tử
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
núi
- mount; mountain|= núi everest mount everest|= chúng tôi đã leo được lưng chừng núi we had climbed halfway up the mountain
* Từ tham khảo/words other:
-
chất thành đống
-
chất thể sữa
-
chất thơ
-
chất thơm
-
chất thơm cam tùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
núi
* Từ tham khảo/words other:
- chất thành đống
- chất thể sữa
- chất thơ
- chất thơm
- chất thơm cam tùng