Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nửa nọ nửa kia
- half-and-half|= hai thứ đó trộn nhau thế nào ạ? - nửa nọ nửa kia how shall i mix them? - half-and-half|= bác thích uống cà phê như thế nào? - nửa nọ nửa kia (vừa có cà phê vừa có sữa) how do you like your coffee? - half-and-half
* Từ tham khảo/words other:
-
bù trừ một chiều
-
bù trừ nhiều bên
-
bù vào
-
bú vú mẹ
-
bù xù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nửa nọ nửa kia
* Từ tham khảo/words other:
- bù trừ một chiều
- bù trừ nhiều bên
- bù vào
- bú vú mẹ
- bù xù