Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nửa đóng nửa mở
- half-open; ajar|= cửa nửa đóng nửa mở chẳng khác nào mời bọn đạo chích vào a half-open door is just like an invitation to burglars
* Từ tham khảo/words other:
-
dặm khơi
-
đám khói mù
-
đám khói nghẹt thở
-
đảm khuẩn
-
đâm khùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nửa đóng nửa mở
* Từ tham khảo/words other:
- dặm khơi
- đám khói mù
- đám khói nghẹt thở
- đảm khuẩn
- đâm khùng