Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nửa
* noun
- half
=nửa ký lô+half a kilogram
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nửa
- half|= nửa ký lô half a kilogram|= nửa năm đã trôi qua half a year had passed|- semi-|= trạng thái nửa tỉnh nửa mê semiconsciousness|= nửa khôn nửa dại half wise, half unwise
* Từ tham khảo/words other:
-
châu mỹ la tinh
-
chậu ngâm bản kính âm
-
chậu ngâm đít
-
cháu ngoại
-
châu ngọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nửa
* Từ tham khảo/words other:
- châu mỹ la tinh
- chậu ngâm bản kính âm
- chậu ngâm đít
- cháu ngoại
- châu ngọc