Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ tiên tri
* dtừ|- prophetess
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa học lao động
-
khoa học luận
-
khoa học nghiên cứu dụng cụ
-
khoa học nhân văn
-
khoa học quân sự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ tiên tri
* Từ tham khảo/words other:
- khoa học lao động
- khoa học luận
- khoa học nghiên cứu dụng cụ
- khoa học nhân văn
- khoa học quân sự