Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ cứu thương
- First-aid nurse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nữ cứu thương
- nurse
* Từ tham khảo/words other:
-
chậu đái đêm
-
châu đại dương
-
châu đảo
-
chậu đất trồng cây
-
cháu dâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ cứu thương
* Từ tham khảo/words other:
- chậu đái đêm
- châu đại dương
- châu đảo
- chậu đất trồng cây
- cháu dâu