Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nữ công
* noun
- housework ;feminine occupations
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nữ công
* dtừ|- housework; feminine occupations
* Từ tham khảo/words other:
-
cháu cố
-
chậu đái đêm
-
châu đại dương
-
châu đảo
-
chậu đất trồng cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nữ công
* Từ tham khảo/words other:
- cháu cố
- chậu đái đêm
- châu đại dương
- châu đảo
- chậu đất trồng cây