Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nông vụ
- (ít dùng) Farming season, agricultural crop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nông vụ
- (ít dùng) farming season, agricultural crop; hard work durung harvest-time
* Từ tham khảo/words other:
-
chất oxy hóa
-
chất pha chế
-
chất pha cho ngọt
-
chất pha loãng
-
chất pha màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nông vụ
* Từ tham khảo/words other:
- chất oxy hóa
- chất pha chế
- chất pha cho ngọt
- chất pha loãng
- chất pha màu