Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nóng vội
- be very impatient|= công việc phải làm từng bước, không thể nóng vội được the work is to be done by stages, one should not be very impatient (to see it done)|- hasty, hastiness
* Từ tham khảo/words other:
-
ở lì mãi nhà ai
-
ổ liên thanh
-
ô liu
-
ở lổ
-
ở lối vô định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nóng vội
* Từ tham khảo/words other:
- ở lì mãi nhà ai
- ổ liên thanh
- ô liu
- ở lổ
- ở lối vô định