Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nông trường
- Sovkhoz, state-run farm
=Nông trường quốc doanh+A state-managed farm, a sovkhoz
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nông trường
- plantation; farm|= nông trường quốc doanh state-run farm; sovkhoz
* Từ tham khảo/words other:
-
chất nuôi dưỡng
-
chất ổn định
-
chất oxy hóa
-
chất pha chế
-
chất pha cho ngọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nông trường
* Từ tham khảo/words other:
- chất nuôi dưỡng
- chất ổn định
- chất oxy hóa
- chất pha chế
- chất pha cho ngọt