nóng sốt | - Steaming hot, boiling hot =Thức ăn nóng sốt+Boiling hot food -Hot, red-hot =Tin nóng sốt+Red-hot news (information) |
nóng sốt | - piping hot|= làm bữa điểm tâm cho bốn người và giữ thức ăn nóng sốt không dễ như bạn tưởng đâu! preparing breakfast for four people and keeping it piping hot isn't as easy as you thought!|- red-hot|= tin nóng sốt red-hot news (information)|- to be burning with fever |
* Từ tham khảo/words other:
- chất hoạt hóa
- chất hỗn hợp
- chất hút ẩm
- chất hút thu
- chất hữu cơ