Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nồng nỗng
- Stark naked, stripped to the buff
=Cởi truồng nồng nỗng+To be stripped to the buff
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nồng nỗng
- stark naked, stripped to the buff, nude, bare|= cởi truồng nồng nỗng to be stripped to the buff
* Từ tham khảo/words other:
-
chặt phăng ra
-
chất phết lên bánh
-
chất phó mát
-
chất phòng băng
-
chất phóng xạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nồng nỗng
* Từ tham khảo/words other:
- chặt phăng ra
- chất phết lên bánh
- chất phó mát
- chất phòng băng
- chất phóng xạ