Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nông nô
- bondman; serf|= thân phận nông nô serfdom; bondage
* Từ tham khảo/words other:
-
người tải hàng bằng sức vật thồ
-
người tái hôn
-
người tài leo núi
-
người tài leo núi băng
-
người tai mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nông nô
* Từ tham khảo/words other:
- người tải hàng bằng sức vật thồ
- người tái hôn
- người tài leo núi
- người tài leo núi băng
- người tai mắt