Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nóng nảy
- Hot-tempered
=Tính khí nóng nảy+To have a hot temper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nóng nảy
- hot-tempered; quick-tempered; irritable; irascible; nervous|= tính khí nóng nảy to have a hot temper
* Từ tham khảo/words other:
-
chất hixtamin
-
chất hồ cứng
-
chất hóa đá
-
chất hóa học
-
chất hòa thuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nóng nảy
* Từ tham khảo/words other:
- chất hixtamin
- chất hồ cứng
- chất hóa đá
- chất hóa học
- chất hòa thuốc