Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nóng mặt
- như nóng mắt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nóng mặt
- như nóng mắt
* Từ tham khảo/words other:
-
chặt hẹp
-
chất hixtamin
-
chất hồ cứng
-
chất hóa đá
-
chất hóa học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nóng mặt
* Từ tham khảo/words other:
- chặt hẹp
- chất hixtamin
- chất hồ cứng
- chất hóa đá
- chất hóa học