Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nóng mắt
- Burn with anger
=Nóng mắt muốn đánh+To burn with anger and desire to beat (someone)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nóng mắt
- xem nóng mặt|- burn with anger|= nóng mắt muốn đánh to burn with anger and desire to beat (someone)|- fire/flare/blaze up
* Từ tham khảo/words other:
-
chật hẹp
-
chặt hẹp
-
chất hixtamin
-
chất hồ cứng
-
chất hóa đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nóng mắt
* Từ tham khảo/words other:
- chật hẹp
- chặt hẹp
- chất hixtamin
- chất hồ cứng
- chất hóa đá