Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nóng lòng
* adj
- impatient; anxious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nóng lòng
- impatient; anxious|= tôi nóng lòng muốn biết kết quả i am anxious to know the result; i am burning/bursting/dying to know the result
* Từ tham khảo/words other:
-
chất hấp thụ
-
chật hẹp
-
chặt hẹp
-
chất hixtamin
-
chất hồ cứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nóng lòng
* Từ tham khảo/words other:
- chất hấp thụ
- chật hẹp
- chặt hẹp
- chất hixtamin
- chất hồ cứng