Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nóng gáy
- (khẩu ngữ) Get keyed up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nóng gáy
* khẩu ngữ|- get keyed up
* Từ tham khảo/words other:
-
chất hàn răng cứng bằng vàng
-
chất hàng
-
chất hàng xuống
-
chất hấp thụ
-
chật hẹp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nóng gáy
* Từ tham khảo/words other:
- chất hàn răng cứng bằng vàng
- chất hàng
- chất hàng xuống
- chất hấp thụ
- chật hẹp