Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nồng cháy
- Ardent, fervid
=Tâm hồn nồng cháy+A fervid soul
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nồng cháy
- ardent, fervid, passionate, flaming|= tâm hồn nồng cháy a fervid soul|= tình yêu nồng cháy passionate love
* Từ tham khảo/words other:
-
chất pha cho ngọt
-
chất pha loãng
-
chất pha màu
-
chất pha trộn vào
-
chất phác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nồng cháy
* Từ tham khảo/words other:
- chất pha cho ngọt
- chất pha loãng
- chất pha màu
- chất pha trộn vào
- chất phác