nông cạn | - superficial; shallow =kiến thức nông cạn+superficial knowledge |
nông cạn | - superficial; shallow|= kiến thức nông cạn superficial knowledge|= hiểu biết nông cạn về vấn đề gì to have a superficial knowledge of something|- inconsiderate; thoughtless |
* Từ tham khảo/words other:
- chật như nêm cối
- chất nhựa
- chất nhuộm
- chất nhuộm màu
- chất nhuộm vào