Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nóng bỏng
- xem bỏng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nóng bỏng
- burning|= một vấn đề thời sự nóng bỏng a burning issue/question of the day|- scalding hot; scorching hot|= những ngày nóng bỏng scorching hot days
* Từ tham khảo/words other:
-
chất gỗ
-
chất hãm
-
chất hàn
-
chất hàn răng cứng bằng vàng
-
chất hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nóng bỏng
* Từ tham khảo/words other:
- chất gỗ
- chất hãm
- chất hàn
- chất hàn răng cứng bằng vàng
- chất hàng