Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nõn nường
- Lingam and yoni
=Ba mươi sáu cái nõn nường+The moon [to cry for]
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nõn nường
- xem nõn nà
* Từ tham khảo/words other:
-
chất đồng vị
-
chất đốt
-
chặt đứt
-
chất gặm mòn
-
chất gắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nõn nường
* Từ tham khảo/words other:
- chất đồng vị
- chất đốt
- chặt đứt
- chất gặm mòn
- chất gắn