nôn nóng | - Be eager to, be bursting tọ =Nôn nóng muốn biết kết quả thi+To be bursting to know the results of one's examinations -Overhasty =Vì nôn óng mà hỏng việc+To be unsuccessful because of overhastiness, to go off at half cock |
nôn nóng | - be eager to, be bursting to|= nôn nóng muốn biết kết quả thi to be bursting to know the results of one's examinations|- overhasty|= vì nôn óng mà hỏng việc to be unsuccessful because of overhastiness, to go off at half cock|- impatient, anxious|= anh không nên nôn nóng như vậy you mustn't be so impatient |
* Từ tham khảo/words other:
- chất nhớt như lòng trắng trứng
- chật như nêm
- chật như nêm cối
- chất nhựa
- chất nhuộm