Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nón lá
- Palm-leaf conical hat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nón lá
- palm-leaf conical hat; hat made of latania leaves, conical straw hat
* Từ tham khảo/words other:
-
chất gắn kim cương
-
chất gây cháy
-
chất gây men
-
chất gây ra ung thư
-
chất gia tăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nón lá
* Từ tham khảo/words other:
- chất gắn kim cương
- chất gây cháy
- chất gây men
- chất gây ra ung thư
- chất gia tăng