Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nồm
- South-easterly (wind)
-Humid
=Trời hôm nay nồm+It is humid today
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nồm
- south-easterly (wind), southern|= gió nồm south wind, southeast wind|- humid, moist, damp|= trời hôm nay nồm it is humid today
* Từ tham khảo/words other:
-
chặt nhỏ
-
chất nhớ bẩn
-
chất nhồi
-
chất nhờn
-
chất nhớt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nồm
* Từ tham khảo/words other:
- chặt nhỏ
- chất nhớ bẩn
- chất nhồi
- chất nhờn
- chất nhớt