Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói xong
- to finish speaking|= để tôi nói xong đã! let me finish!
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh hồng
-
cánh hợp
-
cảnh huống
-
cánh hữu
-
cạnh huyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói xong
* Từ tham khảo/words other:
- cánh hồng
- cánh hợp
- cảnh huống
- cánh hữu
- cạnh huyền