Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nội vụ
* noun
- home affairs
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nội vụ
- internal/domestic affairs; home affairs; interior; matter; case|= nội vụ đang trong vòng điều tra the matter is under investigation; investigations are taking place; investigations are under way
* Từ tham khảo/words other:
-
chất nhão
-
chất nhầy
-
chất nhiễm sắc
-
chặt nhỏ
-
chất nhớ bẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nội vụ
* Từ tham khảo/words other:
- chất nhão
- chất nhầy
- chất nhiễm sắc
- chặt nhỏ
- chất nhớ bẩn